|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hùng dũng
| [hùng dÅ©ng] | | tÃnh từ | | | imposing; martial |
Brave and brawny, bold and vigorous, martial Bước đi hùng dũng To walk with bold and vigorous steps Vẻ hùng dũng A martial appearance
|
|
|
|